STT
|
Tên hoá chất
|
Số CAS
|
Mã số HS
|
A
|
Các Hoá chất độc
|
|
|
1
|
Các hợp chất O‑Alkyl (<C10, gồm cả cycloalkyl ) alkyl
|
|
2931.00
|
(Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr)-phosphonofluoridate,
|
|
|
Ví dụ:
|
|
|
Sarin: O‑Isopropylmethylphosphonofluoridate
|
107-44-8
|
2931.00
|
Soman: O‑Pinacolyl methylphosphonofluoridate
|
96-64-0
|
2931.00
|
2
|
Các hợp chất O‑Alkyl (<C10, gồm cả cycloalkyl) N,N‑dialkyl
|
|
2931.00
|
(Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) - phosphoramidocyanidate
|
|
|
Ví dụ:
|
|
|
Tabun: O‑Ethyl N,N‑dimethyl phosphoramidocyanidate
|
77-81-6
|
2931.00
|
3
|
Các hợp chất O‑Alkyl (H or <C10, gồm cả cycloalkyl) S‑2‑dialkyl
|
|
2930.90
|
(Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr)‑aminoethyl alkyl
|
|
|
(Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) phosphonothiolate và các muối alkyl hoá hoặc proton hoá tương ứng.
|
|
|
Ví dụ:
|
|
|
VX: O‑Ethyl S‑2‑diisopropylaminoethyl methyl phosphonothiolate
|
50782-69-9
|
2930.90
|
4
|
Các chất khí gây bỏng chứa Lưu huỳnh (Sulfur mustards):
|
|
|
2‑Chloroethylchloromethylsulfide
|
2625-76-5
|
2930.90
|
Khí gây bỏng: Bis(2‑chloroethyl)sulfide
|
505-60-2
|
2930.90
|
Bis(2‑chloroethylthio) methane
|
63869-13-6
|
2930.90
|
Sesquimustard:1,2‑Bis(2‑chloroethylthio)ethane
|
3563-36-8
|
2930.90
|
1,3‑Bis(2‑chloroethylthio)‑n‑propane
|
63905-10-2
|
2930.90
|
1,4‑Bis(2‑chloroethylthio)‑n‑butane
|
142868-93-7
|
2930.90
|
1,5‑Bis(2‑chloroethylthio)‑n‑pentane
|
142868-94-8
|
2930.90
|
Bis(2‑chloroethylthiomethyl)ether
|
63918-90-1
|
2930.90
|
Khí gây bỏng chứa Lưu huỳnh và Oxy: Bis(2‑chloroethylthioethyl) ether
|
63918-89-8
|
2930.90
|
5
|
Các hợp chất Lewisite (chứa Arsen): Lewisite 1: 2‑Chlorovinyldichloroarsine
|
541‑25‑3
|
2931.00
|
Lewisite 2: Bis(2‑chlorovinyl)chloroarsine
|
40334‑69‑8
|
2931.00
|
Lewisite 3: Tris(2‑chlorovinyl)arsine
|
40334‑70‑1
|
2931.00
|
6
|
Hơi cay Nitơ (Nitrogen mustards): HN1: Bis(2‑chloroethyl)ethylamine
|
538‑07‑8
|
2921.19
|
HN2: Bis(2‑chloroethyl)methylamine
|
51‑75‑2
|
2921.19
|
HN3: Tris(2‑chloroethyl)amine
|
555-77-1
|
2921.19
|
7
|
Saxitoxin
|
35523‑89‑8
|
3002.90
|
8
|
Ricin
|
9009-86-3
|
3002.90
|
B
|
Các Tiền chất
|
|
|
9
|
Các hợp chất Alkyl (Me, Et, n‑Pr or i‑Pr) phosphonyldifluoride
|
|
|
Ví dụ.DF: Methylphosphonyldifluoride
|
676-99-3
|
2931.00
|
10
|
Các hợp chất O‑Alkyl (H or <C10, gồm cả cycloalkyl) O‑2‑dialkyl
|
|
2931.00
|
(Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr)‑aminoethyl alkyl
|
|
|
(Me, Et, n‑Pr hoặc i‑Pr) phosphonite và các muối alkyl hoá hoặc proton hoá tương ứng
|
|
|
Ví dụ:
|
|
|
QL: O‑Ethyl O‑2‑diisopropylaminoethyl methylphosphonite
|
57856-11-8
|
2931.00
|
11
|
Chlorosarin: O‑Isopropyl methylphosphonochloridate
|
1445-76-7
|
2931.00
|
12
|
Chlorosoman: O‑Pinacolyl methylphosphonochloridate
|
7040-57-5
|
2931.00
|